Hướng dẫn cách đọc giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác

Hướng dẫn cách đọc giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác

Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi giờ là một loại câu hỏi khá phổ biến, nó còn được dùng để mở đầu câu chuyện. Vậy bạn đã có thể tự tin đọc giờ một cách chính xác chưa?  Hãy đọc bài viết sau của Timefx để học cách đọc giờ trong tiếng Anh cũng như cách nói về thời gian vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản địa nhé!

1. Các mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh phổ biến

Có rất nhiều cách để hỏi về thời gian trong tiếng Anh và phổ biến nhất là những câu hỏi:

  • What’s the time? ( Bây giờ là mấy giờ?)
  • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) hoặc bạn có thể thêm thắt thành một chút như Do you know what time it is? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)
  • Could you tell me the time please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
Câu hỏi giờ tiếng Anh phổ biến

2. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Khi có người hỏi bạn giờ và lúc đó chính xác 5 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is five p.m.”

Teacher Tricia tại trung tâm học tiếng anh Online E-talk cho biết  nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, có thể sử dụng “o’clock.” O’clock là chính cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ. Cách đọc: Số giờ + “o’clock”.

Ví dụ:

Do you know what time it is? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)

It is three o’clock in the afternoon. (Bây giờ là 3 giờ chiều.)

3. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

Giờ hơn là những giờ có số phút không vượt quá 30 phút. Ví dụ như 11 giờ 15 phút, 9 giờ 23 phút,…

Cách đọc 1: Đọc giờ đầu tiên sau rồi mới đến phút: giờ + phút

Trong đó: số phút và số giờ được đọc bằng số đếm bình thường.

Ví dụ:

7 giờ 16 phút: seven sixteen

11 giờ 35 phút: eleven thirty five

Cách đọc 2: Đọc phút trước rồi sau đó mới đến giờ: phút + PAST + giờ

Trong đó: Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm bình thường và giữa hai số đó thêm từ “Past: /pɑːst/”

Ví dụ:

11 giờ 10 phút: ten past eleven.

9 giờ 23 phút: twenty three past nine.

4. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Giờ kém là giờ chỉ những giờ có số phút sắp chuyển sang khung giờ mới hay số phút lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 3 giờ 45 phút, 5 giờ 58 phút,…

Cách đọc: Số phút + “to” + số giờ

Trong đó: Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm bình thường.

To: strong /tuː/, weak /tʊ/.

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

5. Một vài trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

  • Khi nói đến khoảng thời gian hơn hoặc kém đúng 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to

Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)

Ví dụ:

a quarter past: Hơn 15 phút

8:15 – It’s (a) quarter past eight

a quarter to: Kém 15 phút

12:45 – It’s (a) quarter to one

  • Khi nói đến khoảng thời gian chính xác 30 phút chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

4:30 – It’s half past four (chúng ta cũng có thể nói four – thirty)

8:30 – It’s half past eight (chúng ta cũng có thể nói eight – thirty)

6. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Khi nói đến một số giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn. Đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.) để phân biệt rõ hơn các thời điểm trong ngày.

Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và  “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ trong trường hợp này chắc hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là khung giờ sáng hay giờ tối:

  • I think I overslept, what is the time? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ rồi?)
  • It’s 6:00. (6 giờ rồi.)
  • 6:00 a.m. or p.m.? (6 giờ sáng hay tối?)
  • 6:00 p.m. (6 giờ tối.)

Vậy nên thêm a.m hoặc p.m sẽ giúp bạn làm rõ hơn câu nói tại thời điểm chính xác trong ngày tránh nhầm lẫn.

Phân biệt AM và PM trước khi sử dụng để nói giờ trong tiếng Anh

7. Nói về những khoảng thời gian trong ngày

Các con số sẽ được dùng để nói về thời gian chính xác tại thời điểm nói, tuy nhiên cũng giống như trong tiếng Việt, nhiều người có xu hướng nói về thời gian trong ngày một cách chung chung chứ không cần cụ thể từng giờ phút. Một số từ thường được sử dụng để nói về các khoảng thời gian như thế gồm có:

  •  Noon (buổi trưa)

Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)

Ví dụ:

What time are we meeting this weekend? (Cuối tuần mấy giờ mình gặp nhau?)

Around noon, we can play game together. (Khoảng trưa đi, mình có thể chơi game cùng nhau.)

  •  Midday (giữa ngày)

Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa ngày cũng là thời điểm giữa trưa, vào khoảng tầm từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

I just have a hot dog at midday. (Tôi có bánh hot dog cho bữa ăn giữa ngày)

  • Afternoon (buổi chiều)

Đây có thể là bất cứ khoảng thời gian nào nằm khoảng từ trưa (12:00 p.m.) cho đến trước khi mặt trời lặn (thường khoảng 6:00 p.m.). Độ dài của “afternoon” có thể dài hơn hay ngắn đi còn tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn hay sẽ phụ thuộc vào mùa.

Ví dụ:

I’m busy all afternoon so let’s to do homework together tonight. (Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng học bài vào tối nay nhé.)

  • Midnight (nửa đêm)

Midnight có nghĩa là lúc nửa đêm có nghĩa là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ một khoảng thời gian từ 12 giờ đêm (12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)

Ví dụ:

I didn’t arrive at motel until after midnight.

  • Twilight (chạng vạng)

Có thể bạn sẽ rất quen cụm từ này bởi nó là tựa đề bộ phim lãng mạn nổi tiếng về tình yêu của ma cà rồng nhưng đừng nhầm lẫn nhé. Twilight chính là khoảng thời gian khi ánh sáng mặt trời chỉ còn lại rất yếu ớt trên bầu trời. Cách để nhớ về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu tím phớt hay xanh dương thẫm rất đẹp.

Ví dụ:

I very love the color of the skies at twilight. (Mình vô cùng thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.)

  • Sunset và Sunrise

Thời điểm lúc mặt trời mọc (sunrise) hay mặt trời lặn (sunset) cũng có tên gọi riêng như bình minh và hoàng hôn trong tiếng Việt vậy. Sunset (mặt trời lặn) là khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Còn Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, có màu hồng và cam như lúc hoàng hôn (sunset).

Ví dụ:

Let’s go to the forest before sunrise.

They celebrate their Sabbath from sunset on Thursday till sunset on Friday.

  • The Crack of Dawn (rạng sáng)

Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng nó là khoảng thời gian từ 4 đến 6 giờ sáng.

Ví dụ:

We will have to leave at the crack of dawn. ( Chúng ta sẽ phải rời khỏi nhà lúc rạng sáng)

8. Cách nói ước lượng về thời gian bằng tiếng Anh

Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác

Với những khoảng thời gian như 7:57 p.m. Nếu chúng ta không muốn đề cập thời gian cụ thể nhưng cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Bạn có thể thử những cách nói ước chừng về thời gian dưới đây:

  • Sử dụng Past và Till

Bạn sử dụng past hay till tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Nếu là giờ hơn thì sẽ dùng past còn kém sẽ dùng till.

Ví dụ:

8:30 có thể là half past 7 hoặc thirty minutes till 9. (Till chính là cách nói rút gọn của từ until – cho đến)

11:30 a.m. — Half past eleven. / Thirty minutes to 12.

  •  Sử dụng Couple và Few

Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 1-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút), nhưng cả hai đều được sử dụng khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian.

Ví dụ trong trường hợp sau:

What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)

A few minutes past five. (Năm giờ mấy phút rồi.)

  • Sử dụng By

Từ By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm không cụ thể nào đó.

Ví dụ:

I want you to be home by ten o’clock (Tôi muốn bạn về nhà trước hoặc chậm nhất là lúc 10 giờ).

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng về thời gian và biết được cách đọc giờ trong tiếng Anh!

Xem thêm: Ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn bằng flashcard